Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
chúa Trời
|
danh từ
đấng tạo ra trời đất, muôn loài, gồm có ba ngôi: Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần
cầu chúa Trời ban phúc lành